Từ Ô liu trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Ô liu

🏅 Vị trí 17: cho 'O'

Trong Tiếng Việt, 'ô liu' được coi là một từ có tần suất cao được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Từ 'ô liu' có 5 chữ cái được cấu tạo từ những chữ cái độc đáo sau: , i, l, u, ô. Đối với chữ cái 'o' trong Tiếng Việt, alphabook360.com đã thống kê tổng cộng 0 từ. Dịch sang tiếng Anh là olive Khi lọc theo chữ cái 'o', 'ô liu' là một từ TOP 20.

Ô

#14 Ô vuông

#15 Ô dù

#17 Ô tô

#17 Ô liu

#18 Ô van

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Ô (32)

L

#15 Lực

#16 Luật

#17 Lãnh

#18 Loại

#19 Lập

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng L (50)

I

#2 In

#3 Im

U

#15 U ám

#16 Uổng

#17 Uể oải

#20 Uất ức

#22 Ung dung

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng U (17)